--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mảnh mai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mảnh mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mảnh mai
+ adj
slender
thiếu nữ mảnh mai
a slender girl
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
mảnh mai
:
slenderthiếu nữ mảnh maia slender girl